Thiết kế Tập trung vào Quá trình Khởi động của Hệ thống Thoát nước Mái Siphon

Tác giả:
Tiến sĩ Scott Arthur
Nhóm Nghiên cứu Thoát nước, Trường Môitrường Xây dựng, Đại học Heriot-Watt, Edinburgh, EH14 4AS, Scotland, UK
Email: sarthur@hw.ac.uk
CIB6894 – Priming Focus Design of Siphonic System
Tóm tắt
Hệ thống thoát nước mái siphon có đặc tính vận hành tương đối phức tạp, đặc biệt là quá trình khởi động (priming). Nhu cầu về các tiêu chuẩn thiết kế và bảo trì cho các hệ thống này ngày càng tăng. Tại Mỹ, các tiêu chuẩn đang được phát triển bởi ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) và ASPE (Hiệp hội Kỹ sư Hệ thống Nước Hoa Kỳ), trong khi tại Anh/EU, một hướng dẫn thiết kế đã được công bố vào tháng 3 năm 2007. Sử dụng dữ liệu từ các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm độc đáo, dữ liệu thực địa, và kết quả từ một mô hình số mới, bài báo này sẽ trình bày chi tiết quá trình khởi động và phác thảo cách sử dụng thông tin này để định hướng thiết kế hệ thống thoát nước mái siphon trong bối cảnh các tiêu chuẩn thiết kế hiện có.
Từ khóa: Thoát nước mái, hệ thống thoát nước mái siphon, khởi động, tiêu chuẩn thiết kế
1. Giới thiệu
Hệ thống thoát nước mái siphon đã tồn tại hơn 30 năm và đang trở thành một thành phần ngày càng phổ biến trong hạ tầng thoát nước đô thị. Ngành xây dựng tại các quốc gia phát triển đã dần nhận ra những lợi ích mà các hệ thống này mang lại so với các công nghệ thoát nước mái truyền thống. Các phương pháp thiết kế hiện tại giả định rằng, trong một cơn bão thiết kế (design storm), hệ thống siphon sẽ nhanh chóng đạt trạng thái chảy đầy ống (full bore flow) với 100% nước. Giả định này cho phép thiết kế hệ thống siphon sử dụng lý thuyết thủy lực trạng thái ổn định (steady state hydraulic theory). Mặc dù cách tiếp cận này phù hợp để xác định các điều kiện thiết kế ở trạng thái ổn định, nó không thể được sử dụng để phân tích khả năng khởi động của hệ thống một cách chi tiết.
Đặc tính vận hành của hệ thống thoát nước mái siphon khá phức tạp, đặc biệt là trong quá trình khởi động, dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các tiêu chuẩn thiết kế và bảo trì. Tại Mỹ, ASME và ASPE đang phát triển các tiêu chuẩn [1], trong khi tại Anh/EU, một chương trình nghiên cứu riêng biệt đã được tài trợ bởi Bộ Thương mại và Công nghiệp (DTI), dưới sự giám sát của HR Wallingford [2, 3].
Sử dụng dữ liệu từ các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm độc đáo, dữ liệu thực địa, và kết quả từ một mô hình số mới, bài báo này sẽ trình bày chi tiết quá trình khởi động và phác thảo cách sử dụng thông tin này để định hướng thiết kế hệ thống thoát nước mái siphon.
2. Hiểu về Quá trình Khởi động
Hiểu rõ cách thức hoạt động của hệ thống siphon phụ thuộc vào việc nhận biết sự phức tạp của quá trình khởi động. Các nghiên cứu cho thấy quá trình khởi động của hệ thống siphon diễn ra theo một chuỗi các sự kiện có thể dự đoán, bao gồm:
- Dòng chảy vào máng ban đầu (Initial gutter inflow)
- Giảm áp suất của dòng chảy (Depressurisation of flow)
- “Dòng chảy của khởi động” (The flow of priming)
- Hình thành và di chuyển của nhảy thủy lực (Formation & movement of hydraulic jumps)
- Hình thành và lan truyền của dòng chảy đầy ống (Formation and propagation of full bore flow)
- Hệ thống hoàn toàn khởi động (Fully primed system)
Mặc dù các sự kiện cơ bản này luôn xảy ra trong quá trình khởi động của hệ thống siphon, thời gian, thứ tự, và hình thức của các sự kiện phụ thuộc lớn vào quy mô và độ phức tạp của hệ thống. Để đơn giản và rõ ràng, phần thảo luận dưới đây sẽ tập trung vào một hệ thống siphon có một đầu thoát nước (single outlet), như được minh họa trong Hình 1: Giàn thử nghiệm hệ thống thoát nước mái siphon với một đầu thoát.
Dòng chảy vào máng ban đầu (Initial Gutter Inflow)
Khi bắt đầu một trận mưa, mực nước trong máng (gutter) và dòng chảy vào hệ thống ban đầu còn thấp. Tại thời điểm này, dòng chảy vào hệ thống được điều khiển hoàn toàn bởi độ sâu của đầu thoát nước trong máng (depth of outlet in the gutter), tương tự như trong các hệ thống thoát nước mái truyền thống. Khi độ sâu tại đầu thoát tăng, lưu lượng dòng chảy vào hệ thống cũng tăng. Do đó, điều quan trọng là nước mưa phải có thể chảy tự do từ máng vào hệ thống ống dẫn. Vì lý do này, cần thiết lập một chế độ bảo trì để đảm bảo máng và đầu thoát không bị tắc nghẽn.
Ống đứng (Tail Pipe) và Quá trình Khởi động
Ống đứng (tail pipe) là đoạn ống nối đầu thoát nước trên mái với hệ thống ống thu gom ngang (horizontal collection pipework). Đây là một thành phần quan trọng trong quá trình khởi động. Nếu ống đứng không đạt trạng thái khởi động (primed), áp suất dẫn động (driving head) sẽ bị giới hạn bởi độ sâu mực nước trong máng, dẫn đến hiệu suất thoát nước thấp.
- Chiều dài dọc của ống đứng (Tail Pipe Vertical Length): Ống đứng cần có chiều dài dọc đủ lớn (thường >300 mm) để đảm bảo tốc độ thoát nước hợp lý. Trong hầu hết các trường hợp, cấu trúc mái thông thường đáp ứng được yêu cầu này.
- Chiều dài ngang của ống đứng (Tail Pipe Horizontal Length): Ống đứng quá dài sẽ tạo ra độ cản thủy lực lớn (hydraulic resistance), kéo dài thời gian khởi động và gây biến động lớn trong hiệu suất của đầu thoát.
Ống thu gom (Collector Pipes) và Nhảy thủy lực
Khi các ống đứng bắt đầu thoát nước, dòng chảy vào ống thu gom sẽ dần lấp đầy ống. Các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy dòng chảy ban đầu thường ở trạng thái dưới tới hạn (sub-critical), sau đó chuyển sang trên tới hạn (supercritical) khi ống đứng khởi động. Quá trình này dẫn đến sự hình thành nhảy thủy lực trong hệ thống ống ngang, ở phía hạ lưu của ống đứng. Nhảy thủy lực này thường rất lớn và tăng khả năng cuốn theo không khí có trong hệ thống hoặc không khí đi vào cùng dòng chảy.
Do hệ thống thoát nước mái siphon thường có độ dốc nhỏ (shallow gradients), nhảy thủy lực dễ hình thành khi dòng chảy vào đạt trạng thái trên tới hạn. Nhảy thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc lấp đầy ống, đưa hệ thống đến trạng thái dòng chảy đầy ống.
Hình thành và Lan truyền Dòng chảy Đầy ống
Khi lưu lượng dòng chảy tiếp tục tăng, ống đứng khởi động hoàn toàn, dẫn đến sự gia tăng lưu lượng. Điều này khiến độ sâu của nhảy thủy lực ở hạ lưu tăng, gây ra hiện tượng choking (tắc nghẽn dòng chảy), từ đó hình thành dòng chảy đầy ống. Khi đó, không khí giữa nhảy thủy lực và đầu thoát nước bị kẹt lại. Khi dòng chảy đầy ống hình thành, nó lan truyền nhanh chóng xuống hạ lưu.
Mặc dù có thể ước tính độ sâu dòng chảy ở hạ lưu, các tính toán về bề mặt dòng chảy thường đánh giá quá cao lưu lượng tại điểm nhảy thủy lực gây tắc nghẽn. Nghiên cứu [6] đề xuất sử dụng “số choking” (choking number) để ước tính điểm xảy ra tắc nghẽn. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dựa trên đường kính ống cố định (240 mm) và phạm vi số Froude hẹp (1.0–2.0), do đó không thể áp dụng trực tiếp cho mọi hệ thống thoát nước mái siphon.
Để khởi động nhanh, hiện tượng choking cần xảy ra trong ống thu gom trước khi ống đứng hoàn toàn khởi động. Nếu ống thu gom đạt trạng thái dòng chảy đầy ống trước, điều này cho thấy hệ thống có đủ áp suất dự trữ (reserve head) để đảm bảo dòng chảy đầy ống được duy trì.
Giảm áp suất của Dòng chảy (Depressurisation of Flow)
Khi dòng chảy đầy ống đạt đến đoạn ống đứng của hệ thống thu gom, khối lượng nước tích tụ trong ống đứng gây ra giảm áp suất (depressurisation) trong hệ thống. Điều này làm tăng lưu lượng vào hệ thống và cuốn theo các túi không khí bị kẹt giữa mặt trước của nhảy thủy lực và đầu thoát nước.
Sự chuyển đổi từ dòng chảy vòng (annular flow) sang dòng chảy đầy ống trong đoạn ống đứng là phần ít được hiểu rõ nhất của quá trình khởi động. Vận tốc dòng chảy phải đủ lớn để vượt qua ngưỡng cần thiết cho dòng chảy đầy ống. Nghiên cứu [7] chỉ ra rằng vận tốc đầu cuối của một bong bóng không khí có đường kính tương đương 30–40 mm nằm trong khoảng 0,3–0,43 m/s, do đó vận tốc dòng chảy cần vượt quá mức này (thường không phải vấn đề trong các hệ thống siphon).
Tái áp suất một phần (Partial Re-pressurisation of Flow)
Khi lưu lượng vào hệ thống tiếp tục tăng, các túi không khí di chuyển xuống hạ lưu với vận tốc dòng chảy xung quanh. Khi túi không khí này đi vào đoạn ống đứng, nó gây ra tái áp suất một phần (partial re-pressurisation) trong toàn bộ hệ thống do mật độ thấp hơn của không khí.
Hệ thống Hoàn toàn Khởi động
Khi tất cả các túi không khí ban đầu rời khỏi đầu hạ lưu của đoạn ống đứng, áp suất trong hệ thống giảm và duy trì ở mức ổn định. Lúc này, hệ thống được coi là hoàn toàn khởi động. Sự trộn lẫn thông thường trong máng đảm bảo rằng luôn có một lượng nhỏ không khí bị cuốn theo dòng chảy, nhưng lượng này thường dưới 5% thể tích [8–10].
3. Ví dụ về Quá trình Khởi động – Hệ thống Một Đầu thoát nước
Quá trình khởi động của hệ thống minh họa trong Hình 1 được trình bày chi tiết trong Hình 4. Hệ thống chuyển từ trạng thái rỗng (Điểm A) tại 0,0 giây sang trạng thái hoàn toàn khởi động tại khoảng 32,5 giây (Điểm B). Điều này có nghĩa là không khí được loại bỏ khỏi hệ thống với tốc độ khoảng 2,5 l/s. Dựa trên các phép đo độ sâu dòng chảy trong máng, có thể ước tính tốc độ dòng chảy vào hệ thống. Kết quả cho thấy ống đứng khởi động tại khoảng 2,3 giây (Điểm C), được biểu thị bằng sự sụt giảm đột ngột của độ sâu trong máng và sự gia tăng lưu lượng vào. Dung lượng của ống đứng được ước tính là 6,9 l/s. Tuy nhiên, khi dòng chảy đầy ống được thiết lập, lưu lượng vào ống ngang chỉ đạt khoảng 4,0 l/s, do độ cản thủy lực tăng lên, dẫn đến giảm lưu lượng vào hệ thống tại khoảng 5 giây (Điểm D).
Khi dòng chảy đầy ống đạt đến đỉnh của đoạn ống đứng, lưu lượng vào không vượt quá 6,0 l/s. Tại khoảng 15 giây, lưu lượng bắt đầu tăng trở lại, tương ứng với việc lấp đầy đoạn ống đứng và giảm áp suất trong hệ thống. Việc lấp đầy đoạn ống đứng mất khoảng 10 giây, tương ứng với tốc độ loại bỏ không khí khoảng 17 l/s. Khi đoạn ống đứng khởi động, các túi không khí bị kẹt được đẩy ra khỏi hệ thống (Điểm E). Quá trình khởi động hoàn tất tại khoảng 35 giây (Điểm B).
4. Ảnh hưởng của Các loại Kết nối Đầu cuối Dưới mặt đất đến Quá trình Khởi động
Hệ thống siphon thường được thiết kế để kết thúc tại một điểm xả tự do (free discharge), và mọi nỗ lực cần được thực hiện để đảm bảo rằng sự ngập nước của mạng lưới dưới mặt đất không làm giảm dung lượng thiết kế của hệ thống. Các thử nghiệm thực nghiệm trên bốn loại kết nối đầu cuối khác nhau (Hình 5) đã làm nổi bật ảnh hưởng của các cấu hình này đến quá trình khởi động.
Bảng 1 cho thấy sự biến đổi trong lưu lượng vào máng theo các cấu hình đầu cuối. Khi đầu ra bị ngập (submerged), áp suất thủy tĩnh ngược dòng tăng, đòi hỏi lưu lượng lớn hơn để khởi động. Dữ liệu cho thấy lưu lượng tăng từ 2,4 l/s (độ sâu máng 150 mm) lên 4,52 l/s (độ sâu 215 mm) và 4,79 l/s (độ sâu 225 mm). Tốc độ giảm áp suất của hệ thống cũng thay đổi, với các đầu cuối ngập nước có tốc độ giảm áp suất chậm hơn (0,29–0,36 mH₂O/s) so với hệ thống tiêu chuẩn (2,43–0,245 mH₂O/s).
5. Ảnh hưởng của Tắc nghẽn Đầu thoát nước trong Máng
Một lợi ích chính của hệ thống siphon là khả năng phân phối lại lưu lượng giữa các đầu thoát nước trong cùng một máng khi một đầu thoát bị tắc. Thông thường, hệ thống chỉ mất một phần nhỏ dung lượng của đầu thoát bị tắc.
Bảng 2 so sánh các điều kiện trong hệ thống không bị tắc và hệ thống có một đầu thoát bị tắc. Khi một đầu thoát bị tắc, hệ thống hoạt động như một hệ thống siphon một đầu thoát. Mặc dù tổng dung lượng hệ thống giảm, dung lượng của đầu thoát còn lại thực tế cao hơn so với trường hợp không bị tắc. Tuy nhiên, áp suất hệ thống giảm đáng kể (ví dụ, xuống -2,127 mH₂O), có thể dẫn đến hiện tượng cavitation (hiện tượng tạo bọt khí do áp suất thấp) hoặc sụp ống (pipe collapse) nếu áp suất giảm dưới ngưỡng cho phép (khoảng -2 mH₂O).
6. Thiết kế Tập trung vào Quá trình Khởi động
Triết lý “Thiết kế Tập trung vào Quá trình Khởi động” nhấn mạnh rằng các phương pháp phân tích chi tiết cho quá trình khởi động hiện chưa khả thi. Thay vào đó, các nhà thiết kế nên sử dụng hiểu biết về quá trình khởi động để đưa ra các quyết định thiết kế. Công trình phát triển tiêu chuẩn Anh/EU đã đưa ra sáu khuyến nghị chính:
- Thiết kế Thủy lực (Hydraulic Design)
- Tiêu chí Thiết kế (Design Criteria)
- Cân bằng Hệ thống (System Balancing)
- Vận tốc Dòng chảy Tối thiểu (Minimum Flow Velocities)
- Tốc độ Khởi động (Speed of Priming)
- Áp suất Tối thiểu Cho phép (Minimum Allowable Pressures)
Các tiêu chí này được phát triển để đảm bảo mức độ bảo vệ tối thiểu cho các tòa nhà khi các nhà thiết kế và lắp đặt mới tham gia thị trường. Các khuyến nghị được xem xét trong bối cảnh quá trình khởi động, với các yếu tố liên quan từ nghiên cứu học thuật được nhấn mạnh.
Ảnh hưởng của Độ nhám Ống
Bảng 3 cho thấy dung lượng hệ thống thay đổi theo độ nhám ống (pipe roughness). Độ nhám tăng từ 0,18 mm đến 0,60 mm làm giảm dung lượng hệ thống từ 10,04 l/s xuống 8,05 l/s (giảm 19,8%). Độ nhám tối thiểu được đề xuất là 0,15 mm để tính đến sự lão hóa của ống trong suốt vòng đời sử dụng.
Ảnh hưởng của Độ sâu Máng
Bảng 4 cho thấy dung lượng hệ thống thay đổi theo độ sâu máng. Độ sâu máng tăng từ 100 mm đến 300 mm làm tăng dung lượng từ 7,99 l/s lên 9,18 l/s. Độ sâu máng đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn khởi động do áp suất dẫn động giảm.
Tiêu chí Thiết kế
Hệ thống siphon tận dụng tối đa dung lượng của ống dẫn, cho phép sử dụng ống có đường kính nhỏ hơn so với hệ thống truyền thống. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là hệ thống có rất ít dung lượng dự trữ (spare capacity), do đó cần được bảo trì để đảm bảo đầu thoát và ống dẫn không bị tắc. Để quản lý rủi ro thất bại, đề xuất tăng lưu lượng thiết kế thêm 10%, tương ứng với việc tăng chu kỳ lặp lại của mưa thiết kế (design rainfall return period) lên 20–40%.
Cân bằng Hệ thống
Cân bằng hệ thống đảm bảo lưu lượng qua mỗi đầu thoát trong hệ thống là gần bằng nhau. Điều này đòi hỏi xem xét cẩn thận cấu hình ống dẫn và áp suất trong hệ thống.
Vận tốc Dòng chảy Tối thiểu
Vận tốc dòng chảy tối thiểu cần được duy trì để đảm bảo hệ thống tự làm sạch (self-cleansing). Ví dụ, hệ thống minh họa trong Hình 3 có vận tốc tối thiểu khi khởi động hoàn toàn là 1,12 m/s, nhưng giảm xuống 0,32 m/s tại một số điểm, gần với ngưỡng tự làm sạch được đề xuất bởi Lauchlan [13].
Tốc độ Khởi động
Hệ thống thoát nước mái được thiết kế để xử lý các trận mưa ngắn với chu kỳ lặp lại dài (50–100 năm, cường độ mưa lên đến 100 mm/h tại Anh). Để quản lý dòng chảy mà không cần lưu trữ trên mái, hệ thống cần khởi động nhanh (trong vòng 2 phút). Tuy nhiên, không có phương pháp phân tích nào xác định chính xác thời gian khởi động. Tiêu chuẩn [2, 3] đề xuất rằng thời gian để hệ thống đạt 60% lưu lượng thiết kế không quá 60 giây, nhưng dữ liệu thực nghiệm cho thấy cách tiếp cận này có thể đánh giá thấp thời gian khởi động thực tế.
Bảng 5 so sánh thời gian lấp đầy ước tính và thời gian khởi động thực tế, cho thấy sự sai lệch đáng kể trong các hệ thống quy mô lớn hơn.
7. Kết luận
Hiểu biết về cách hệ thống siphon khởi động là yếu tố then chốt để cải thiện thiết kế. Dựa trên triết lý “Thiết kế Tập trung vào Quá trình Khởi động” và nội dung bài báo, các kết luận sau được đưa ra:
- Hệ thống thoát nước mái siphon là một giải pháp mạnh mẽ so với hệ thống truyền thống, và các tiêu chuẩn thiết kế sẽ tăng cường độ tin cậy của chúng.
- Lý thuyết thủy lực trạng thái ổn định cho phép ước tính lưu lượng và áp suất vận hành với độ chính xác chấp nhận được.
- Dựa trên các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và dữ liệu thực địa, quá trình khởi động có thể được sử dụng để định hướng thiết kế.
- Cấu hình ống dẫn ở các đầu cuối của hệ thống ảnh hưởng đáng kể đến quá trình khởi động.
- Độ sâu máng, độ nhám ống, và tổn thất cục bộ cần được biểu thị chính xác trong thiết kế.
- Cần cẩn thận khi đánh giá vận tốc dòng chảy trong quá trình khởi động.
- Không có phương pháp chính xác để dự đoán tốc độ khởi động, và các phương pháp hiện tại có thể đánh giá thấp thời gian thực tế.
- Tắc nghẽn đầu thoát trong hệ thống nhiều đầu thoát có thể làm giảm áp suất, dẫn đến nguy cơ cavitation hoặc sụp ống.
- Xem xét các yếu tố này trong giai đoạn thiết kế sẽ tăng độ tin cậy của hệ thống, nhưng cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về việc loại bỏ không khí trong ống ngang và cơ chế lấp đầy ống đứng.
8. Lời cảm ơn
Tác giả xin cảm ơn Giáo sư John Swaffield và Tiến sĩ Grant Wright vì sự hỗ trợ quý báu trong việc hoàn thành nghiên cứu được trình bày trong bài báo này.
9. Tài liệu tham khảo
- Rattenbury, J.M., Sommerhein, P., Smith, W.M., Arthur, S., Duren, G.S., McDand, S.J., Moore, Dr U.S., Sergeant, J.D., Wearing, M. & Yap, K.L. (2000). A1126, 0 2005 Siphonic Roof Drains. American Society of Mechanical Engineers, ISBN 0 7918-2707-7.
- May, R.W.P. (2004). Design criteria for siphonic roof drainage systems. Report SMS64, HR Wallingford Limited, England.
- BS 8490:2007 (2007). Guide to Siphonic Roof Drainage Systems. British Standards Publishing Limited (BSPI).
- BS EN 12056-5:2000 (2000). Gravity drainage systems inside buildings. Roof drainage, layout and calculation. British Standards Publishing Limited (BSPI).
- Swaffield, J.A. & Galowin, L.S. (1992). The Engineered Design of Building Drainage Systems. Ashgate Publishing Limited, ISBN 1857420489.
- Gargano, R. & Hager, W.H. (2002). Undular hydraulic jumps in circular conduits. Journal of Hydraulic Engineering, 128, 1008–1013.
- Wallis, G.B. (1969). One-dimensional two-phase flow. McGraw Hill, New York.
- May, R.W.P. & Escarameia, M. (1996). Performance of siphonic drainage systems for roof gutters. Report No. SR463, HR Wallingford Limited, England.
- Arthur, S. & Swaffield, J.A. (2001). Siphonic roof drainage – The state of the art. Journal of Drainage Systems, 13, 251–270.
- Wright, G.B., Swaffield, J.A. & Arthur, S. (2002). Investigation into the performance characteristics of multi-outlet siphonic rainwater systems. Building Services Engineering Research and Technology, 23(3), 177–187.
- HR Wallingford and Barr, D.I.H. (1998). Tables for the hydraulic design of pipes, sewers and channels. Volume 1. Thomas Telford, London, 7th Edition.
- Arthur, S., Wright, G.B. & Swaffield, J.A. (2005). The operational performance of siphonic roof drainage systems. Journal of Drainage Systems, 17, 61–79.
- Lauchlan, C.S., Escarameia, M. & May, R.W.P. (2004). Air in pipelines: A literature review. Report No. SR649, HR Wallingford Limited, England.
- Ackers, J.C., Butler, D. & May, R.W.P. (1996). Design of sewers to control sediment problems. CIRIA Report 141.
10. Thông tin về Tác giả
Tiến sĩ Scott Arthur là Giảng viên về Thiết kế và Phân tích Thoát nước Đô thị tại Trường Môi trường Xây dựng, Đại học Heriot-Watt. Ông quan tâm đến mọi khía cạnh của thoát nước đô thị, từ thiết kế hệ thống thoát nước mái đến quản lý mạng lưới cống lớn. Ông đã nghiên cứu hệ thống thoát nước mái siphon từ năm 1996 và có khoảng 20 ấn phẩm liên quan đến lĩnh vực này.
Giải thích chi tiết các khái niệm chuyên ngành (Hydrotech)
- Hệ thống thoát nước mái siphon: Hệ thống sử dụng áp suất hút (tạo ra bởi dòng chảy đầy ống) để vận chuyển nước mưa với tốc độ cao, cho phép sử dụng ống có đường kính nhỏ hơn so với hệ thống truyền thống dựa trên trọng lực.
- Quá trình khởi động (Priming): Giai đoạn mà hệ thống chuyển từ trạng thái có không khí (dòng chảy hai pha) sang trạng thái dòng chảy đầy ống, chỉ chứa nước. Quá trình này bao gồm các bước như hình thành nhảy thủy lực, giảm áp suất, và loại bỏ không khí.
- Nhảy thủy lực (Hydraulic Jump): Hiện tượng chuyển từ dòng chảy trên tới hạn (nhanh, nông) sang dòng chảy dưới tới hạn (chậm, sâu), tạo ra vùng rối loạn giúp lấp đầy ống.
- Dòng chảy đầy ống (Full Bore Flow): Trạng thái mà nước lấp đầy toàn bộ đường kính ống, tạo ra áp suất hút để tăng tốc độ thoát nước.
- Choking: Hiện tượng dòng chảy bị tắc nghẽn do nhảy thủy lực làm tăng độ sâu dòng chảy, dẫn đến dòng chảy đầy ống.
- Độ cản thủy lực (Hydraulic Resistance): Lực cản do ma sát trong ống hoặc các khúc cua, ảnh hưởng đến thời gian khởi động và hiệu suất hệ thống.
- Số Froude: Một tham số không thứ nguyên dùng để phân tích đặc tính dòng chảy (trên tới hạn khi Froude > 1, dưới tới hạn khi Froude < 1).
- Cavitation: Hiện tượng hình thành bọt khí trong dòng chảy do áp suất giảm xuống dưới áp suất hơi của chất lỏng, có thể gây hư hỏng ống.
- Độ nhám ống (Pipe Roughness): Độ gồ ghề của bề mặt bên trong ống, ảnh hưởng đến tổn thất năng lượng và dung lượng hệ thống.